inspective
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inspective
Phát âm : /in'spektiv/
+ tính từ
- hay đi thanh tra
- chăm chú để ý xem xét
- (thuộc) sự xem xét, (thuộc) sự kiểm tra, (thuộc) sự thanh tra
Lượt xem: 267