sage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sage
Phát âm : /seidʤ/
+ danh từ
- (thực vật học) cây xô thơm (lá dùng để ướp thơm thức ăn)
- (như) sage-brush
- hiền nhân; nhà hiền triết
- the seven sages
thất hiền
- the seven sages
+ tính từ
- khôn ngoan, già giặn, chính chắn
- (mỉa mai) nghiêm trang
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sage-green salvia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sage"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sage":
s sac sack sag saga sage sago saiga sake saké more... - Những từ có chứa "sage":
blood-sausage brassage clary sage commercial message common sage corsage dosage dressage envisage envisagement more... - Những từ có chứa "sage" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cao kiến hiền triết đại nhân khôn
Lượt xem: 877