inspector
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inspector
Phát âm : /in'spektə/
+ danh từ
- người thanh tra
- phó trưởng khu cảnh sát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inspector"
- Những từ có chứa "inspector":
inspector inspectorate inspectorial inspectorship subinspector - Những từ có chứa "inspector" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đô sát soát vé
Lượt xem: 556