induction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: induction
Phát âm : /in'dʌkʃn/
+ danh từ
- sự làm lễ nhậm chức (cho ai)
- sự bước đầu làm quen nghề (cho ai)
- sự giới thiệu (vào một tổ chức)
- (tôn giáo) sự bổ nhiệm
- phương pháp quy nạp
- by induction
lý luận bằng phương pháp quy nạp
- by induction
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thủ tục tuyển vào quân đội
- (điện học) sự cảm ứng; cảm ứng
- nuclear induction
cảm ứng hạt nhân
- nuclear induction
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "induction"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "induction":
indication induction ineducation - Những từ có chứa "induction":
coefficient of mutual induction coefficient of self induction induction induction-coil self-induction superinduction
Lượt xem: 598