instauration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: instauration
Phát âm : /,instɔ:'reiʃn/
+ danh từ
- sự phục chế, sự tu sửa lại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
initiation founding foundation institution origination creation innovation introduction
Lượt xem: 408