introduction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: introduction
Phát âm : /,intrə'dʌkʃn/
+ danh từ
- sự giới thiệu, lời giới thiệu
- sự đưa vào (phong tục, cây lạ...)
- sự đưa (đạo luật dự thảo) ra nghị viện
- sự bước đầu làm quen cho, sự khai tâm, sự vỡ lòng
- lời mở đầu; lời tựa; đoạn mở đầu
- (âm nhạc) khúc mở đầu; nhạc mở đầu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "introduction"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "introduction":
interdiction introduction - Những từ có chứa "introduction":
introduction letter of introduction - Những từ có chứa "introduction" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khởi tố phàm lệ
Lượt xem: 728