institute
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: institute
Phát âm : /'institju:t/
+ danh từ
- viện, học viện; hội; trụ sở viện, trụ sở hội
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơ sở đào tạo kỹ thuật (cấp đại học)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đơn vị nghiên cứu và giảng dạy chuyên đề (ở đại học)
- thể chế
- (số nhiều) bản tóm tắt những điều cơ bản (về pháp lý...)
+ ngoại động từ
- thành lập, lập nên
- mở
- to institute an inwuiry
mở một cuộc điều tra
- to institute a course of English language
mở một lớp tiếng Anh
- to institute an inwuiry
- tiến hành
- to institute a lawsuit
tiến hành một vụ kiện
- to institute a lawsuit
- bổ nhiệm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bring establish found plant constitute
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "institute"
Lượt xem: 1169