found
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: found
Phát âm : /faund/
+ thời quá khứ & động tính từ quá khứ của find
+ ngoại động từ
- nấu chảy (kim loại, vật liệu làm thuỷ tinh...)
- đúc (kim loại)
+ ngoại động từ
- thành lập, sáng lập, xây dựng, đặt nền móng
- to found a new city
xây dựng một thành phố mới
- to found a party
thành lập một đảng
- to found a new city
- căn xứ vào, dựa trên
- arguments founded on facts
lý lẽ dựa trên sự việc thực tế
- arguments founded on facts
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "found"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "found":
faint famed feint fend fiend find foment fond font found more... - Những từ có chứa "found":
cofounder confound confounded confoundedly confounding dumbfound dumbfounded dumbfounding found foundation more... - Những từ có chứa "found" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sáng nghiệp gây dựng dựa trên sáng lập kiến quốc đúc căn bệnh khai sáng hoạnh lượm more...
Lượt xem: 818