--

found

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: found

Phát âm : /faund/

+ thời quá khứ & động tính từ quá khứ của find

+ ngoại động từ

  • nấu chảy (kim loại, vật liệu làm thuỷ tinh...)
  • đúc (kim loại)

+ ngoại động từ

  • thành lập, sáng lập, xây dựng, đặt nền móng
    • to found a new city
      xây dựng một thành phố mới
    • to found a party
      thành lập một đảng
  • căn xứ vào, dựa trên
    • arguments founded on facts
      lý lẽ dựa trên sự việc thực tế
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "found"
Lượt xem: 818

Từ vừa tra