insatiate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insatiate
Phát âm : /in'seiʃiit/
+ tính từ
- không bao giờ thoả mãn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
insatiable unsatiable - Từ trái nghĩa:
satiate satiated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "insatiate"
Lượt xem: 510