insurance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insurance
Phát âm : /in'ʃuərəns/
+ danh từ
- sự bảo hiểm
- tiền đóng bảo hiểm; tiền bảo hiểm được hưởng
- hợp đồng bảo hiểm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
indemnity policy insurance policy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "insurance"
- Những từ có chứa "insurance":
coinsurance disability insurance fire-insurance industrial life insurance insurance life insurance reinsurance
Lượt xem: 321