--

intangibility

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intangibility

Phát âm : /in,tændʤə'biliti/ Cách viết khác : (intangibleness) /in'tændʤəblnis/

+ danh từ

  • tính không thể sờ thấy được
  • tính không thể hiểu thấu được, tính không thể nắm được, tính mơ hồ
Từ liên quan
Lượt xem: 547