palpability
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: palpability
Phát âm : /,pælpə'biliti/
+ danh từ
- tính chất sờ mó được
- tính chất rõ ràng, tính chất chắc chắn (như sờ thấy được)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
tangibility tangibleness - Từ trái nghĩa:
intangibility intangibleness impalpability
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "palpability"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "palpability":
palpability pliability - Những từ có chứa "palpability":
impalpability palpability
Lượt xem: 358