tangibility
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tangibility
Phát âm : /,tændʤi'biliti/
+ danh từ
- tính có thể sờ mó được
- (nghĩa bóng) tính đích thực, tính xác thực, tính rõ ràng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
tangibleness palpability - Từ trái nghĩa:
intangibility intangibleness impalpability
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tangibility"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tangibility":
tangibility tensibility - Những từ có chứa "tangibility":
intangibility tangibility
Lượt xem: 338