intemperance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intemperance
Phát âm : /in'tempərəns/
+ danh từ
- sự rượu chè quá độ
- sự không điều độ, sự quá độ
- sự ăn nói không đúng mức; thái độ không đúng mức
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
intemperateness self-indulgence - Từ trái nghĩa:
temperance moderation
Lượt xem: 425