--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
interlaced
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
interlaced
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interlaced
+ Adjective
xen kẽ, đan xen, giao nhau
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
fretted
latticed
latticelike
Lượt xem: 461
Từ vừa tra
+
interlaced
:
xen kẽ, đan xen, giao nhau
+
hồng xiêm
:
SapodilaQuả hồng xiêmSapodilla plum
+
coin collection
:
sự thu tập tiền.
+
douay-rheims version
:
giống douay-rheims bible
+
sloven
:
người nhếch nhác, người lôi thôi lếch thếch