fretted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fretted
Phát âm : /'fretid/
+ tính từ
- có phím
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
interlaced latticed latticelike
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fretted"
Lượt xem: 419