--

latticed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: latticed

Phát âm : /'lætist/

+ tính từ

  • thành rào mắt cáo, thành lưới mắt cáo; có rào mắt cáo, có lưới mắt cáo
Từ liên quan
Lượt xem: 367