--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
interlocution
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
interlocution
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interlocution
Phát âm : /'intəlou'kju:ʃn/
+ danh từ
cuộc nói chuyện, cuộc đàm thoại
Lượt xem: 272
Từ vừa tra
+
interlocution
:
cuộc nói chuyện, cuộc đàm thoại
+
scintillating
:
nhấp nháy, lấp lánh, lóng lánh
+
transmittable
:
có thể chuyển giao được, có thể truyền được
+
transmissible
:
có thể chuyển giao, có thể truyền đượcheat is transmissible through iron nhiệt có thể truyền được qua sắtsome characteristics of the parents are transmissible to their children một vài đặc điểm của cha mẹ có thể truyền sang con cái
+
grassy-leafed
:
có lá giống như cỏ