--

scintillating

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scintillating

Phát âm : /'sintileitiɳ/

+ tính từ

  • nhấp nháy, lấp lánh, lóng lánh
Từ liên quan
Lượt xem: 476