interlocutor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interlocutor
Phát âm : /,intə'lɔkjutə/
+ danh từ
- người nói chuyện, người đàm thoại
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hỏi (trong ban đồng ca da đen)
- người giới thiệu (giới thiệu chương trình và thuyết minh của một đội văn công, (thường) da đen)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
conversational partner middleman
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "interlocutor"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "interlocutor":
interlocutor interlocutory - Những từ có chứa "interlocutor":
interlocutor interlocutory
Lượt xem: 289