intermission
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intermission
Phát âm : /,intə'miʃn/
+ danh từ
- sự ngừng; thời gian ngừng
- without intermission
không ngừng
- without intermission
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lúc tạm nghỉ (biểu diễn); bài nhạc chơi trong lúc tạm nghỉ biểu diễn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pause break interruption suspension
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intermission"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "intermission":
intermission intromission
Lượt xem: 677