--

interpolation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interpolation

Phát âm : /in,tə:pou'leiʃn/

+ danh từ

  • sự tự ý thêm từ (vào một văn kiện...); từ tự ý thêm từ (vào một văn kiện...); từ tự ý thêm từ (vào một văn kiện...); đoạn tự ý thêm từ (vào một văn kiện...)
  • (toán học) phép nội suy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "interpolation"
Lượt xem: 383