interpretation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interpretation
Phát âm : /in,tə:pri'teiʃn/
+ danh từ
- sự giải thích, sự làm sáng tỏ
- sự hiểu (theo một cách nào đó); cách hiểu
- sự trình diễn ra được, sự diễn xuất ra được; sự thể hiện
- sự phiên dịch
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
interpreting rendition rendering reading version
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "interpretation"
- Những từ có chứa "interpretation":
interpretation misinterpretation
Lượt xem: 501