interrupted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interrupted+ Adjective
- chập chờn, lúc có lúc không
- interrupted sleep
giấc ngủ chập chờn
- interrupted sleep
- bị ngắt quãng, gián đoạn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fitful off-and-on(a)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "interrupted"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "interrupted":
interrupt interrupted - Những từ có chứa "interrupted":
interrupted interruptedly interruptedness uninterrupted - Những từ có chứa "interrupted" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gián đoạn ngắt quãng cằn nhằn
Lượt xem: 433