--

interrupted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interrupted

+ Adjective

  • chập chờn, lúc có lúc không
    • interrupted sleep
      giấc ngủ chập chờn
  • bị ngắt quãng, gián đoạn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "interrupted"
Lượt xem: 433