intervention
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intervention
Phát âm : /,intə'venʃn/
+ danh từ
- sự xen vào, sự can thiệp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
treatment interposition interference intercession - Từ trái nghĩa:
nonintervention noninterference
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intervention"
- Những từ có chứa "intervention":
crisis intervention intervention interventional interventionism interventionist non-intervention non-interventionalist non-interventionist - Những từ có chứa "intervention" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bất can thiệp can thiệp
Lượt xem: 519