--

intransigentism

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intransigentism

Phát âm : /in'trænsidʤəntizm/ Cách viết khác : (intransigeantism) /in'trænsidʤəntizm/

+ danh từ

  • tính không khoan nhượng
  • chủ nghĩa không khoan nhượng
Lượt xem: 263