intuitive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intuitive
Phát âm : /in'tju:itiv/
+ tính từ
- trực giác
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
nonrational visceral
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intuitive"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "intuitive":
initiative intuitive - Những từ có chứa "intuitive":
counterintuitive intuitive intuitiveness
Lượt xem: 631