inundated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inundated+ Adjective
- bị ngập nước
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
afloat(p) awash(p) flooded overflowing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inundated"
Lượt xem: 651