--

invalidate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: invalidate

Phát âm : /in'vælideit/

+ ngoại động từ

  • làm mất hiệu lực
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho không có căn cứ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "invalidate"
Lượt xem: 637