--

vitriol

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vitriol

Phát âm : /'vitriəl/

+ danh từ

  • (hoá học) Axit sunfuric
  • (hoá học) sunfat
    • blue vitriol
      đồng sunfat
  • (nghĩa bóng) bài đả kích, lời nói cay độc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vitriol"
Lượt xem: 408