--

inverted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inverted

+ Adjective

  • (noãn của thực vật) bị đảo ngược, xoay ngược
  • ở tư thế phần trên cùng và dưới cùng bị đảo cho nhau, bị lộn ngược
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inverted"
Lượt xem: 404