--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
imported
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
imported
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imported
+ Adjective
(hàng hóa) được nhập khẩu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "imported"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"imported"
:
impart
import
importee
inverted
imported
impaired
Những từ có chứa
"imported"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
du nhập
nhập
Lượt xem: 470
Từ vừa tra
+
imported
:
(hàng hóa) được nhập khẩu
+
salvo
:
điều khoản bảo lưu; sự bảo lưuwith an express salvo of their rights với sự bảo lưu được xác định rõ ràng về những quyền lợi của họ
+
cobalt ultramarine
:
giống cobalt blue.
+
incalculable
:
không đếm xuể, không kể xiết, hằng hà sa số, vô số
+
kept up
:
được giữ gìn, bảo quản trong điều kiện tốt