invert
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: invert
Phát âm : /in'və:t/
+ danh từ
- (kiến trúc) vòm võng xuống
- (tâm lý học) người yêu người cùng tính; người đồng dâm
+ ngoại động từ
- lộn ngược, đảo ngược, xoay ngược; lộn trong ra ngoài
- đảo (trật tự của từ...)
- (hoá học) nghịch chuyển
+ nội động từ
- (hoá học) đã nghịch chuyển
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "invert"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "invert":
impart import invert inverted - Những từ có chứa "invert":
invert invertasre invertebrate inverted inverted sugar inverter invertibility invertible
Lượt xem: 549