--

invert

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: invert

Phát âm : /in'və:t/

+ danh từ

  • (kiến trúc) vòm võng xuống
  • (tâm lý học) người yêu người cùng tính; người đồng dâm

+ ngoại động từ

  • lộn ngược, đảo ngược, xoay ngược; lộn trong ra ngoài
  • đảo (trật tự của từ...)
  • (hoá học) nghịch chuyển

+ nội động từ

  • (hoá học) đã nghịch chuyển
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "invert"
Lượt xem: 534