inviolate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inviolate
Phát âm : /in'vaiəlit/
+ tính từ
- không bị xâm phạm, không bị vi phạm, không bị xúc phạm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
inviolable sacrosanct intact
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inviolate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inviolate":
inflate inviolate involute - Những từ có chứa "inviolate":
inviolate inviolateness
Lượt xem: 442