--

involute

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: involute

Phát âm : /'invəlu:t/

+ tính từ

  • rắc rối, phức tạp
  • xoắn ốc
  • (thực vật học) cuốn trong (lá)

+ danh từ

  • (toán học) đường thân khai

+ nội động từ

  • cuộn, xoắn
  • trở lại bình thường
  • (toán học) nâng lên luỹ thừa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "involute"
Lượt xem: 362