involute
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: involute
Phát âm : /'invəlu:t/
+ tính từ
- rắc rối, phức tạp
- xoắn ốc
- (thực vật học) cuốn trong (lá)
+ danh từ
- (toán học) đường thân khai
+ nội động từ
- cuộn, xoắn
- trở lại bình thường
- (toán học) nâng lên luỹ thừa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "involute"
Lượt xem: 398