--

invite

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: invite

Phát âm : /in'vait /

+ ngoại động từ

  • mời
  • đem lại
    • carelessness invites accidentd
      sự cẩu thả thường đem lại tai nạn
  • lôi cuốn, hấp dẫn; gây hứng
    • a scenery which invites a painter's brush
      một cảnh gây hứng cho người nghệ sĩ

+ nội động từ

  • đưa ra lời mời
  • lôi cuốn, hấp dẫn; gây hứng['invait]

+ danh từ, (thông tục)

  • sự mời; lời mời
  • giấy mời
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "invite"
Lượt xem: 542

Từ vừa tra