invade
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: invade
Phát âm : /in'veid/
+ ngoại động từ
- xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn
- xâm phạm (quyền lợi...)
- tràn lan, toả khắp
- the smell of cooking invaded the house
mùi nấu thức ăn toả khắp nhà
- the smell of cooking invaded the house
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
overrun infest intrude on obtrude upon encroach upon occupy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "invade"
Lượt xem: 601