--

outward

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outward

Phát âm : /'autwəd/

+ ngoại động từ

  • đi xa hơn; đi nhanh hơn (ai)

+ tính từ

  • ở ngoài, bên ngoài, hướng về bên ngoài
    • the outward things
      thế giới bên ngoài
  • vật chất, trông thấy được; nông cạn, thiển cận
  • the outward man
    • (tôn giáo) thể chất, thân (đối lại với linh hồn, tinh thần)
    • (đùa cợt) quần áo

+ phó từ

  • (như) outwards

+ danh từ

  • bề ngoài
  • (số nhiều) thế giới bên ngoài
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outward"
Lượt xem: 465