outward
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outward
Phát âm : /'autwəd/
+ ngoại động từ
- đi xa hơn; đi nhanh hơn (ai)
+ tính từ
- ở ngoài, bên ngoài, hướng về bên ngoài
- the outward things
thế giới bên ngoài
- the outward things
- vật chất, trông thấy được; nông cạn, thiển cận
- the outward man
- (tôn giáo) thể chất, thân (đối lại với linh hồn, tinh thần)
- (đùa cợt) quần áo
+ phó từ
- (như) outwards
+ danh từ
- bề ngoài
- (số nhiều) thế giới bên ngoài
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
outbound outward-bound outwards - Từ trái nghĩa:
inward inwards
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outward"
- Những từ có chứa "outward":
outward outward-bound outwardly outwardness outwards - Những từ có chứa "outward" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bề ngoài hình trạng tiền tiêu tài mạo tướng mạo hình dong hình
Lượt xem: 477