iodic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: iodic
Phát âm : /ai'ɔdik/
+ tính từ
- (hoá học) Ioddic
- iodic acid
axit ioddic
- iodic acid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "iodic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "iodic":
idiocy idiotic iodic iodize - Những từ có chứa "iodic":
antiperiodic aperiodic iodic periodic periodical periodicity
Lượt xem: 312