--

unamenable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unamenable

Phát âm : /'ʌnə'mi:nəbl/

+ tính từ

  • không phục tùng, không chịu theo, ương ngạnh, bướng
    • unamenable to discipline
      không phục tùng kỷ luật
  • không tiện, khó dùng
    • an unamenable tool
      một dụng cụ khó dùng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unamenable"
Lượt xem: 378