--

irritate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: irritate

Phát âm : /'iriteit/

+ ngoại động từ

  • làm phát cáu, chọc tức
  • (sinh vật học) kích thích
  • (y học) kích thích; làm tấy lên, làm rát (da...)

+ nội động từ

  • làm phát cáu, chọc tức

+ ngoại động từ

  • (pháp lý) bác bỏ, làm cho mất giá trị
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "irritate"
Lượt xem: 384