irritate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: irritate
Phát âm : /'iriteit/
+ ngoại động từ
- làm phát cáu, chọc tức
- (sinh vật học) kích thích
- (y học) kích thích; làm tấy lên, làm rát (da...)
+ nội động từ
- làm phát cáu, chọc tức
+ ngoại động từ
- (pháp lý) bác bỏ, làm cho mất giá trị
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "irritate"
Lượt xem: 389