irritated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: irritated
Phát âm : /'iriteitid/
+ tính từ
- tức tối; cáu
- (y học) bị kích thích; tấy lên, rát (da...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "irritated"
Lượt xem: 321