--

irradiate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: irradiate

Phát âm : /i'reidieit/

+ ngoại động từ

  • soi sáng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • làm sáng ngời
  • cho ánh sáng rọi vào; (vật lý) chiếu (bức xạ...) rọi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "irradiate"
Lượt xem: 367