drat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drat
Phát âm : /dræt/
+ ngoại động từ (chỉ dùng ngôi 3 số ít, lối giả định)
- uộc khưới chết tiệt
- drat the boy!
thằng phải gió! thằng chết tiệt!
- drat the boy!
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drat"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "drat":
dart dearth derate dirt dirty dorado drat dratted dread droit more... - Những từ có chứa "drat":
biquadratic carbohydrate dehydrate dehydrated dehydrated food dehydrated foods dehydration drat dratted eastern woodrat more...
Lượt xem: 413