isometric
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: isometric
Phát âm : /,aisou'metrik/ Cách viết khác : (isometrical) /,aisou'metrikəl/
+ tính từ
- cùng kích thước
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
isometrical isometric line
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "isometric"
- Những từ có chứa "isometric":
anisometric isometric isometrical
Lượt xem: 386