jauntiness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jauntiness
Phát âm : /'dʤɔ:ntinis/
+ danh từ
- sự vui nhộn, sự vui vẻ; sự hoạt bát
- thái độ thong dong
- vẻ khoái chí; vẻ tự mãn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
breeziness nattiness dapperness rakishness
Lượt xem: 437