nattiness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nattiness
Phát âm : /'nætinis/
+ danh từ
- vẻ đẹp, vẻ chải chuốt; vẻ đỏm dáng, vẻ duyên dáng
- sự khéo tay
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
jauntiness dapperness rakishness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nattiness"
Lượt xem: 364