jenny
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jenny
Phát âm : /'dʤeni/
+ danh từ
- xe cần trục
- cú chọc, cú đánh (bi-a)
- con lừa cái ((cũng) jenny ans)
- máy xe nhiều sợi một lúc ((cũng) spinning jenny)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
jennet jenny ass Jenny William Le Baron Jenny
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jenny"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "jenny":
jean jejune jemmy jenny jinn jinnee johnny join jonah june more... - Những từ có chứa "jenny":
creeping jenny jenny jenny wren spinning-jenny
Lượt xem: 957