jeopard
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jeopard
Phát âm : /'dʤepəd/
+ ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) jeopardize
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jeopard"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "jeopard":
jeopard jeopardy - Những từ có chứa "jeopard":
double jeopardy jeopard jeopardise jeopardize jeopardy
Lượt xem: 351