--

varnish

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: varnish

Phát âm : /'vɑ:niʃ/

+ danh từ

  • véc ni, sơn dầu
  • mặt véc ni
  • nước bóng
  • men (đồ sành)
  • (nghĩa bóng) mã ngoài, lớp sơn bên ngoài

+ ngoại động từ

  • đánh véc ni, quét sơn dầu
  • tráng men (đồ sành)
  • (nghĩa bóng) tô son điểm phấn
    • to varnish one's reputation
      tô son điểm phấn cho cái danh tiếng bề ngoài
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "varnish"
Lượt xem: 383